Nguyễn , P. L., & Hồ , H. Â. (2024). 主动学习教学法在中小学中文教学中的应用. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1763. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4332(2024)
Trần , K. X., & Triệu , T. N. (2024). 胡志明市师范大学汉语师范本科专业 “教师职业能力培养”课程教学现状. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1771. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4336(2024)
Vương , H. N., & Ngô , T. A. (2024). 基于读写结合教学模式写作技能自学方法研究 ——以胡市大中文系大三学生为例. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1780. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4334(2024)
Nguyễn , T. Q. V., Trần , Đ. K. H., Vũ , H. G., & Trần , T. M. H. (2024). 胡志明市师范大学中文系《中文综合课1》学生在线自测系统的构建. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1788. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4326(2024)
Trần , K. X., & Trần , T. B. (2024). 在胡志明市师范大学的VLE系统上构建和评估中文教育专业 的一些教学课程中的混合学习模型. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1796. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4333(2024)
Đoàn , T. T. N., & Tăng , N. B. (2024). 微视频辅助初级汉语综合课的教学设计. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1805. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4484(2024)
Nguyễn , T. T. T., & Trần , K. X. (2024). 基于移动学习程序考察学生汉语自学能力现状. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1816. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4390(2024)
Nguyễn , T. M. H., & Hoàng , T. Đ. (2024). 胡志明市初中中文教学中使用网站和移动应用程序的现状. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1828. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4391(2024)
Vũ , T. H., & Đoàn , T. T. N. (2024). 生成式人工智能工具 ChatGPT 浪潮下中文教学的应用. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1836. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4335(2024)
Nguyễn , T. M. H. (2024). 汉语线上教学的现状与建议. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1849. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4366(2024)
Trần , T. K. L. (2024). 越南学生汉语课堂的学习焦虑研究. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1855. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4365(2024)
Lê , T. H., & Zhou , T. (2024). 指称形式视阈下越南学习者汉语双宾构式习得情况考察. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1867. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4370(2024)
Phạm , T. D. H., & Vương , K. H. (2024). 汉语动词转化为汉越词名词(动→名)的现象探析. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1879. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4403(2024)
Nguyễn , P. L., & Triệu , T. N. (2024). HSK六级找病句题型初探. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1889. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4404(2024)
Trần , V. L., & Lý , D. T. (2024). 从歇后语中窥探古代社会下女性的审美问题与婚姻关系. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1897. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4368(2024)
Lý , G. Y., & Tô , P. C. (2024). 浅谈《牛郎织女》传说中的“美” 与其在胡志明市师范大学中文系文学课中的教学设计. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1906. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4331(2024)
Châu , A. P., & Quách , T. L. (2024). 胡志明市师范大学中文系学生的科学研究现状以及未来的研究方向. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1916. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4327(2024)
Nguyễn , H. N., & Tăng , N. B. (2024). 学习结果导向理论对课程结构重建的建议 ——以胡志明市师范大学中文系为例. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1929. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4389(2024)
Lý , G. Y., & Tô , P. C. (2024). 论新形势下汉语言专业的发展方向 ——以胡志明市师范大学中文系汉语言专业为例. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 21(10), 1939. https://doi.org/10.54607/hcmue.js.21.10.4329(2024)